Back end là gì? Một Back end developer cần có kỹ năng nào?
Nội Dung
Back end là một khía cạnh quan trọng và không thể thiếu trong lĩnh vực phát triển phần mềm và ứng dụng web. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn back end là gì, vai trò của nó trong việc xây dựng web và công việc của các back end developer là gì nhé!
Back end là gì?
Back end là gì? Back end là phần của một ứng dụng hoặc trang web chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ phía người dùng, lưu trữ dữ liệu, và đảm bảo sự an toàn của hệ thống.
Tuy không được người dùng nhìn thấy trực tiếp nhưng nó đảm nhận việc xử lý dữ liệu và tạo ra các kết quả mà người dùng nhìn thấy trên giao diện. Back end thường liên quan đến các ngôn ngữ lập trình như Java, Python, Ruby, PHP và các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL để quản lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ logic phức tạp.
Lịch sử của back end
Backend đã trải qua một hành trình dài và phức tạp. Những ngày đầu của công nghệ máy tính, các mainframe (thiết bị xử lý trung tâm, máy tính lớn) là phương pháp duy nhất để chạy các ứng dụng lớn. Những mainframe này đắt đỏ và khó sử dụng, vì vậy chúng thường chỉ được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn và các cơ quan chính phủ
Những năm 1980, máy tính cá nhân (PC) trở nên phổ biến. Những năm 1990, internet đã cách mạng hóa cách phát triển và sử dụng phần mềm. Các ứng dụng web trở thành xu hướng chung và yêu cầu một bộ kỹ năng và công nghệ mới. Các nhà phát triển back end bây giờ phụ trách xây dựng và duy trì các thành phần phía máy chủ của các ứng dụng web.
Vào những năm 2000, điện toán đám mây trở thành một sức mạnh lớn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Điều này mở ra một thời kỳ mới của phát triển backend khi các ứng dụng bắt đầu được lưu trữ trên máy chủ từ xa và truy cập thông qua internet.
Ngày nay, backend development là một phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm. Các nhà phát triển backend chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì nền tảng mà tất cả các phần mềm khác được xây dựng trên đó. Nhu cầu về ngành nghề này khá cao và kỹ năng của các back end developer là cần thiết cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.
Mối quan hệ giữa Front end và Back end là gì?
Front end và back end là hai khái niệm trong kỹ thuật phần mềm.
Front end (giao diện người dùng): là phần giao diện mà người dùng tương tác trực tiếp trong một ứng dụng hoặc trang web. Front end được phát triển bằng các ngôn ngữ lập trình như HTML, CSS và JavaScript. Nhiệm vụ chính của front end là tạo ra một giao diện hấp dẫn, dễ sử dụng và tương tác cho người dùng.
Back end (phía máy chủ): là phần không được người dùng tương tác trực tiếp trong một ứng dụng hoặc trang web như máy chủ, cơ sở dữ liệu, xử lý logic… Nhiệm vụ chính của back end là xử lý các yêu cầu từ phía front end, lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và cung cấp phản hồi cho front end.
Front end và back end hoạt động cùng nhau để tạo ra một ứng dụng web hoàn chỉnh. Front end tạo ra giao diện người dùng hấp dẫn và tương tác, trong khi back end xử lý dữ liệu, logic và đảm bảo ứng dụng hoạt động một cách an toàn. Nếu bạn đang muốn thiết kế website để phục vụ mục đích cá nhân hoặc kinh doanh thì bạn nhất định phải biết điều này.
Back end developer là gì?
Lập trình backend là quá trình xây dựng và phát triển các thành phần phía máy chủ (server-side) của một phần mềm hoặc ứng dụng. Các nhà lập trình backend (hay back end developer) sử dụng các ngôn ngữ lập trình và công nghệ như Java, Python, Ruby, PHP và các framework như Node.js, Django, Laravel để xây dựng các chức năng và logic phía máy chủ.
Các back end developer chịu trách nhiệm xây dựng cơ sở hạ tầng phía máy chủ, bao gồm máy chủ web, cơ sở dữ liệu, API, hệ thống bảo mật và các thành phần khác hỗ trợ hoạt động của web. Hay nói cách khác, nhiệm vụ của họ là đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và đáp ứng được yêu cầu của người dùng.
Những kiến thức cần biết
Để trở thành một back end developer, bạn cần học nhiều kiến thức trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem để lập trình back end cần học những gì nhé!
Ngôn ngữ lập trình Back end
Có nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau được sử dụng trong quá trình phát triển back end. Một số ngôn ngữ back end phổ biến là:
JavaScript: JavaScript là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và đa năng cho phép lập trình viên tạo ra các trang web động, ứng dụng tương tác và hiệu ứng đẹp mắt.
Python: Python nổi tiếng với khả năng tương thích với các công nghệ tiên tiến như Machine Learning, Internet of Things (IoT), Data Science, v.v.
PHP: PHP được dùng để tạo ra nội dung động trên các trang web và cho phép tương tác với cơ sở dữ liệu và các thành phần phía máy chủ khác.
Java: Java là một công cụ mạnh mẽ và đáng tin cậy cho việc phát triển backend web, phù hợp để xây dựng các ứng dụng web quy mô lớn.
C++: C++ là một ngôn ngữ lập trình đa năng và mạnh mẽ, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
Ngôn ngữ lập trình Front end
Các nhà phát triển dành phần lớn thời gian của họ để làm việc với các ngôn ngữ lập trình phía máy chủ. Tuy nhiên việc hiểu các nguyên tắc cơ bản của ngôn ngữ front-end cũng là cần thiết. Ba ngôn ngữ front end cơ bản là HTML, CSS và JavaScript.
HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản): HTML thiết lập nội dung và cấu trúc của các trang web. Hầu như tất cả các trang web đều được xây dựng bằng HTML.
CSS (Cascading Style Sheets): Nếu không có CSS, internet sẽ là một nơi khá nhàm chán. CSS cũng giúp làm cho nội dung trang tương thích với các thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
JavaScript (hay gọi tắt là JS): Các developer sử dụng nó để kiểm soát hoạt ảnh, cập nhật nội dung trang một cách linh hoạt và thực thi các tập lệnh trên các trang web.
Cơ sở dữ liệu
Back end developer cần hiểu về các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB hoặc Redis. Họ phải biết cách thiết kế, triển khai và quản lý cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
Cơ sở dữ liệu là một phần của hệ thống back end, được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu của web. Tại đây, dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ và các thao tác truy vấn, thêm, sửa đổi và xóa dữ liệu được thực hiện. Hiểu được cách quản lý cơ sở dữ liệu, các lập trình viên back end có thể đảm bảo rằng dữ liệu ở phía máy chủ của web được quản lý hiệu quả và web hoạt động bình thường.
API
API (viết tắt của Application Programming Interface) là một bộ các quy tắc và giao thức mà các phần mềm sử dụng để giao tiếp và tương tác với nhau. Nó cho phép hai ứng dụng khác nhau trao đổi dữ liệu và chức năng một cách dễ dàng và hiệu quả.
API có thể được sử dụng để truy xuất dữ liệu, thực hiện các thao tác, chia sẻ tài nguyên và tích hợp các ứng dụng khác nhau với nhau. API thường được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm, web, di động và các dịch vụ trực tuyến.
Kiến thức về mạng
Back-end developer cần hiểu về cách hoạt động của mạng và các khái niệm như TCP/IP, HTTP, DNS và SSL/TLS. Hiểu về mạng cho phép họ tương tác với cơ sở dữ liệu, quản lý phiên và xác thực người dùng một cách hiệu quả.
Ngoài ra, kiến thức về mạng cũng giúp back-end developer áp dụng các biện pháp bảo mật và bảo vệ dữ liệu, tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng, và giải quyết các sự cố mạng.
Kiến thức về bảo mật
Bảo mật là một yếu tố không thể thiếu trong việc phát triển ứng dụng web. Vì thông tin và dữ liệu của người dùng cần được bảo vệ an toàn khỏi các mối đe dọa và tấn công.
Back end developer cần biết về các kỹ thuật mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng, quản lý phiên, kiểm soát truy cập và các phương pháp bảo mật khác. Từ đó. họ có thể triển khai triển khai các giải pháp bảo mật hiệu quả và đảm bảo rằng ứng dụng web hoạt động một cách an toàn.
Framework
Framework là một tập hợp các công cụ, thư viện và quy tắc phát triển được tổ chức hợp lý để giúp xây dựng ứng dụng web hiệu quả và nhanh chóng. Sử dụng framework giúp back-end developer tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng trang web.
Các framework phổ biến cho back-end development bao gồm Laravel (cho PHP), Django (cho Python), Ruby on Rails (cho Ruby), và Node.js (cho JavaScript). Biết và làm việc với framework giúp back-end developer tăng cường năng suất, đảm bảo tính ổn định và mở rộng của ứng dụng, và hỗ trợ trong việc xây dựng các tính năng phức tạp.
Công việc của một back end developer
Dưới đây là mô tả chi tiết về công việc của một back-end developer:
Xây dựng và triển khai hệ thống back-end: Backend developer sẽ tạo ra cấu trúc và quản lý các thành phần back-end như máy chủ, cơ sở dữ liệu, API và hệ thống quản lý dữ liệu. Họ sử dụng ngôn ngữ lập trình như Python, PHP, Ruby hoặc Java để xây dựng các chức năng và logic phía server.
Xử lý dữ liệu: Back-end developer là người đảm nhận việc xử lý dữ liệu từ phía client và thực hiện các thao tác như truy vấn cơ sở dữ liệu, xử lý logic nghiệp vụ, và truyền lại kết quả cho phía client.
Xây dựng và quản lý API: Các back end developer tạo và duy trì các API (Application Programming Interface) để cho phép các ứng dụng khác tương tác và sử dụng dữ liệu từ hệ thống back-end. Họ đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất của các API này.
Quản lý cơ sở dữ liệu: Back end developer thiết kế và triển khai cơ sở dữ liệu phù hợp với yêu cầu của ứng dụng. Họ quản lý và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật, hiệu suất và khả năng mở rộng.
Kiểm thử và sửa lỗi: Thực hiện kiểm thử và sửa lỗi để đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống là một trong những nhiệm vụ của back end developer.
Tương tác với nhóm phát triển:làm việc chặt chẽ với các thành viên khác trong nhóm phát triển như front-end developer, designer và tester để đảm bảo tính hợp nhất và chức năng tốt nhất của ứng dụng.
Theo dõi và nâng cấp: Back end developer cần theo dõi hiệu suất và tình trạng của hệ thống, và thực hiện các nâng cấp và cải tiến khi cần thiết.
Lời kết
Bài viết trên đã giải thích cho bạn back end là gì và những kiến thức mà một back end developer cần học. Nếu bạn đang muốn học lập trình back end, hy vọng bài viết trên của Á Châu đã cho bạn những thông tin hữu ích và đừng quên quay lại mỗi ngày để đọc thêm nhiều kiến thức bổ ích.